9.500.000 đ
Bảo hành
12 Tháng
Lượt xem
800
Tóm tắt
- Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động
- Tốc độ in: 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter)
- Bộ nhớ: 128MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Hãy chia sẻ sản phẩm Máy in Laser đơn sắc Ricoh SP 330DN
Đặc điểm nổi bật
- Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động
- Tốc độ in: 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter)
- Bộ nhớ: 128MB
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, 1200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn: 250 tờ (tùy chọn thêm khay 250 tờ)
- Khay tay: 50 tờ (Khay đa năng in được bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm => thích hợp Ngân hàng, Bảo hiểm, Bệnh viện...)
- Khay giấy ra: 150 tờ
- Định lượng giấy: từ 52 g/m2 đến 220g/m2
- Giao diện kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, Wi-Fi Direct, NFC, tùy chọn thêm IEEE802.11b/g/n/a.c (Wireless)
- Công suất in tối đa / tháng (Duty Cycle): 35.000 trang/tháng
- Hỗ trợ các Hệ điều hành: Win XP/7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise)
- Hộp mực lên đến 7.000 trang.
- Xuất xứ: China
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm tính năng, cấu hình chính | Máy in A4 đơn năng đen trắng, đảo mặt tự động có Network |
Bộ xử lý | ARM11(P:350MHz) |
Bộ nhớ | 128MB - ROM 16 MB |
Giao diện | Phím bấm, LCD |
Kết nối | USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wi-Fi Direct, NFC, (tùy chọn : Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPP |
Khay chứa giấy vào tiêu chuẩn | * Số lượng 250 tờ (80g/m2) * Trọng lượng giấy : 52-162 g/m² * Có thể tùy chọn thêm khay 250 trang |
Khay tay | * Số lượng 50 tờ (80g/m2) * Trọng lượng giấy : 52-220g/m² Khay đa năng in được bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm => thích hợp Ngân hàng, Bảo hiểm, Bệnh viện... |
Khay chứa giấy ra | 150 tờ |
Hệ điều hành tương thích | Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Mực in | Cartridge loại -3500 trang Cartridge loại lớn-7000 trang Cartridge theo máy-1000 trang (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) |
In | Công suất in khuyến nghị 700 - 5.800 trang / tháng |
Tốc độ in 1 mặt | 32 trang/phút (A4) - 34 trang/phút (Letter) |
Tốc độ in 2 mặt | 14 trang/phút |
Độ phân giải | 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi, |
Công suất | Max 35,000 trang/tháng |
Vòng đời sản phẩm | 5 năm hoặc 350.000 trang |
Thời gian in trang đầu | <= 7.5 giây |
Thời gian khởi động | <= 26 giây |
Font chữ | |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PostScript3 |
Trọng lượng | 13 Kg |
Chức năng in khác | AirPrint, Google Cloud Print, Mopria |
Chức năng quản lý | @Remote |