| Đặc điểm tính năng, cấu hình chính |
In đa chức năng laser màu, photo màu, scan màu, fax, đảo mặt tự động, có Network, có khay nạp bản gốc 2 mặt tự động (SPDF) |
| Bộ xử lý |
400 MHz |
| Bộ nhớ |
256 MB |
| Giao diện |
LCD 4.3" colour touch panel |
| Cổng kết nối |
USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC |
| Giao thức mạng |
TCP/IP, IPP, Bonjour |
| Khay chứa giấy vào |
Tiêu chuẩn :250 tờ + khay tay 1 tờ + 500 tờ (optional) |
| Khay nạp bản gốc |
Khay SPDF : 50 tờ (Singer pass Document Feeder) - chụp 2 mặt tự động với 1 lần quét. |
| Khay chứa giấy ra |
150 tờ |
| Hệ điều hành tương thích |
Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
| Mực in |
Cartridge mực đen-2000 trang (mực theo máy: 1000 trang) Cartridge mực đỏ/xanh/vàng-1600 trang (mực theo máy: 1000 trang) (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) Mã mực SP C250S |
| In |
|
| Tốc độ |
20 trang/phút (A4) (màu/đen trắng) |
| Công suất tối đa |
30,000 trang/tháng |
| Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
| In 2 mặt |
Tự động |
| Thời gian in trang đầu |
<= 14 giây |
| Thời gian khởi động |
<= 30 giây |
| Font chữ |
PCL: 80 fonts |
| Ngôn ngữ in |
PCL5c, PCL6, PostScript3, PictBridge |
| Photocopy |
|
| Tốc độ Copy |
20 trang / phút (đen trắng) |
| Độ phân giải |
600x600 dpi (in), 1200x1200 dpi (scan) |
| Copy sách, vở |
Có hỗ trợ |
| Copy chứng minh thư (ID Card Copy) |
Có hỗ trợ |
| Phóng to/thu nhỏ |
25% - 400% |
| Copy nhiều bản |
Tối đa 99 bản |
| Thang độ đậm |
5 |
| Thang độ xám |
256 |
| Khay nạp giấy bản gốc |
Tự động 2 mặt qua khay SPDF (Single Pass Document Feeder) - tối đa 50 tờ |
| Scan |
|
| Độ phân giải |
Lên đến 1200x1200 dpi, lên đến 19200 dpi với TWAIN |
| Tốc độ scan |
5 giây / bản (đen trắng), 8.5 giây / bản (màu) |
| Chế độ scan |
Đen/Trắng, Thang độ xám, Màu |
| Scan to Email |
Có |
| Scan to Folder/USB |
Có |
| Trình điều khiển |
TWAIN, Scanner Utility, ICA, SANE |
| Khay nạp giấy bản gốc |
Tự động 2 mặt qua khay SPDF (Single Pass Document Feeder) - tối đa 50 tờ |
| Fax |
|
| Giao thức |
MH/MR/MMR/JBIG |
| Tương thích |
G3 |
| Bộ nhớ |
Tích hợp bộ nhớ dự phòng |
| Độ phân giải |
200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi |
| Modem |
33.6Kbps-2400bps với khả năng tự động quay số lại |
| Tốc độ Fax |
|
| IP-Fax, PC-Fax, Fax-Email |
Có hỗ trợ |