Đặc điểm tính năng, cấu hình chính |
Máy in A4 đơn năng đen trắng, đảo mặt tự động có Network |
Bộ xử lý |
ARM11(P:350MHz) |
Bộ nhớ |
128 MB - ROM 16 MB |
Giao diện |
Phím bấm, LCD |
Kết nối |
USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wi-Fi Direct, NFC, (tùy chọn : Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPP |
Khay chứa giấy vào tiêu chuẩn |
* Số lượng 250 tờ (80g/m2) * Trọng lượng giấy : 52-162 g/m² * Có thể tùy chọn thêm khay 250 trang |
Khay tay |
* Số lượng 50 tờ (80g/m2) * Trọng lượng giấy : 52-220g/m² Khay đa năng in được bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm => thích hợp Ngân hàng, Bảo hiểm, Bệnh viện... |
Khay chứa giấy ra |
150 tờ |
Hệ điều hành tương thích |
Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise) |
Mực in |
Cartridge theo máy-7000 trang (Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%) |
In |
Công suất in khuyến nghị 700 - 5.800 trang / tháng |
Tốc độ in 1 mặt |
32 trang/phút (A4) - 34 trang/phút (Letter) |
Tốc độ in 2 mặt |
14 trang/phút |
Độ phân giải |
1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi, |
Công suất |
Max 35,000 trang/tháng |
Vòng đời sản phẩm |
5 năm hoặc 350.000 trang |
Thời gian in trang đầu |
<= 7.5 giây |
Thời gian khởi động |
<= 26 giây |
Font chữ |
|
Ngôn ngữ in |
PCL5e, PCL6, PostScript3 |
Trọng lượng |
13 Kg |
Chức năng in khác |
AirPrint, Google Cloud Print, Mopria |
Chức năng quản lý |
@Remote |