Kích thước
|
Kích thước
|
Kích thước
|
NVMe PCIe 4.0 x4
|
Các mức dung lượng2
|
512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB
|
Bộ điều khiển
|
Phison E18
|
NAND
|
3D TLC
|
Đọc/Ghi tuần tự
|
512GB – 7.000/3.900MB/giây 1024GB – 7.000/6.000MB/giây 2048GB – 7.000/7.000MB/giây 4096GB – 7.000/7.000MB/giây
|
Đọc/Ghi 4K ngẫu nhiên1
|
512GB – lên đến 450.000/900.000 IOPS 1024GB – lên đến 900.000/1.000.000 IOPS 2048GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS 4096GB – lên đến 1.000.000/1.000.000 IOPS
|
Tổng số byte được ghi (TBW)3
|
512GB – 400TBW 1024GB – 800TBW 2048GB – 1,6PBW 4096GB – 3,2PBW
|
Tiêu thụ điện năng
|
512GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,34mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA) / Ghi 4,1W (TỐI ĐA) 1024GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,33mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 6,3W (TỐI ĐA) 2048GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,8W (TỐI ĐA)/ Ghi 9,9W (TỐI ĐA) 4096GB – Nghỉ 5W / Trung bình 0,36mW / Đọc 2,7W (TỐI ĐA)/ Ghi 10,2W (TỐI ĐA)
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-40°C~85°C
|
Nhiệt độ vận hành
|
0°C~70°C
|
Kích thước
|
80mm x 22mm x 2,21mm (512GB-1024GB) 80mm x 22mm x 3,5mm (2048GB-4096GB)
|
Trọng lượng
|
512GB-1024GB – 7g 2048GB-4096GB – 9,7g
|
Độ rung hoạt động
|
Tối đa 2,17G (7-800Hz)
|
Độ rung khi không hoạt động
|
Tối đa 20G (20-1000Hz)
|
MTBF (Tuổi thọ trung bình)
|
1.800.000 giờ
|
Bảo hành/Hỗ trợ4
|
Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
|