4.550.000 đ
12 Tháng
159
Hãy chia sẻ sản phẩm Máy in màu HP Color Laser 150a,1Y WTY_4ZB94A
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế
HP Color Laser 150a 4ZB94A được chế tạo bằng nhựa cao cấp cùng với tông màu trắng quen thuộc. Các đường thiết kế khá vuông vức cùng với khối lượng chỉ ở khoảng 10.04 kg, kích thước toàn máy tối thiểu là (W x D x H ) là 382 x 309 x 211.5 mm; tối đa (W x D x H ) 382 x 397.8 x 274.4 mm giúp máy giữ được sự cơ động tuyệt vời, thuận tiện cho việc mang đi xa cũng như chủ động hơn trong việc bày trí máy.
Màn hình điều khiển được để một gốc bên phải cùng với các chi tiết cực dễ sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật
Máy in HP Color Laser 150a 4ZB94A được trang bị một màn hình LCD,đây là nơi hiển thị thông tin các thao tác chính của máy, máy có thể hỗ trợ in được trên nhiều loại giấy khác nhau như A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm.
Cùng với đó là bộ nhớ 64MB giúp máy hoạt động nhanh và tối ưu hơn.
In :
- Phương pháp in: Laser màu
- Thời gian khởi động: 15s hoặc ít hơn
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4) lên đến 18 trang/phút, tốc độ in màu lên đến 4 ppm
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi ( cả màu và đen )
- Thời gian in bản đầu tiên : đen ( 12.4s ); màu ( 25.3s )
- Chu kì hoạt động : 20000 trang/ tháng
Xử lý giấy :
- Khay nạp giấy 150 tờ
- Loại giấy : Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng
Các thông tin khác :
Khả năng tiêu thụ điện năng : Đang in: 282 W, Chế độ Sẵn sàng: 27 W, Chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W
Nguồn điện chuẩn: Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
HP Color Laser 150a 4ZB94A được trang bị hộp mực:
- Hộp mực Laser chính hãng HP 116A (~1.000/~700 trang) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS);
Hộp mực Laser chính hãng HP 117A (~1.000/~700 trang) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA);
Hộp mực Laser chính hãng HP 118A (~1.000/~700 trang) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (Chỉ ở Trung Quốc);
Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (~1.000/~700 trang)- W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ, ngoại trừ Trung Quốc); Trống WW (ít hơn ở Trung Quốc) W1120A;
- Trống (chỉ có ở Trung Quốc) W1132A
Cổng giao tiếp
Máy được trang bị cổng USB 2.0 giúp việc in diễn ra nhanh chóng hơn
HP Color Laser 150a 4ZB94A trang bị trong mình công nghệ để có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit) Enterprise Linux : 5, 6, 7v.v
Bảo hành chính hãng 12 tháng tại HP Việt Nam
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 18 trang/phút |
Tốc độ In Màu (ISO) |
Tối đa 4 ppm |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) |
Nhanh 12,4 giây |
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng) |
Chỉ 25,3 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) |
Tối đa 20.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
100 đến 500 |
Công nghệ in |
Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) |
600 x 600 dpi 4 bit |
Chất lượng in màu (tốt nhất) |
600 x 600 dpi 4 bit |
Màn hình |
LED |
Khả năng không dây |
Không |
Kết nối, tiêu chuẩn |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Hệ Điều hành Tương thích |
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Bộ nhớ |
64 MB |
Bộ nhớ Tối đa |
64 MB |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay nạp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Ngăn giấy ra 50 tờ |
In hai mặt |
Hướng dẫn sử dụng (cung cấp hỗ trợ cho trình điều khiển) |
Hoàn thành xử lý đầu ra |
Nạp giấy |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
Khay1: A4 |
Loại giấy ảnh media |
Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
Nhãn sinh thái |
CECP |
Tuân thủ Blue Angel |
Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
Không có thủy ngân |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động |
10 đến 30°C |
Phạm vi độ ẩm vận hành đề xuất |
20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
382 x 309 x 211,5 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) |
382 x 397,8 x 274,4 mm |
Trọng lượng |
10,04 kg |
Bảo hành của nhà sản xuất |
Bảo hành phần cứng giới hạn trong 1 năm |