8.990.000 đ
12 Tháng
195
Hãy chia sẻ sản phẩm Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255nw 7KW63A (in wifi)
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế
HP Color LaserJet Pro M255nw 7KW63A được chế tạo bằng nhựa cao cấp cùng với tông màu trắng xám quen thuộc với thương hiệu HP. Các đường thiết kế khá vuông vức cùng với khối lượng chỉ ở khoảng 13.8kg đem lại độ đầm ổn định, hạn chế được rung lắc khi in.
Kích thước của máy tối thiểu (W x D x H): 392 x 385.8 x 247.5 mm, Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 435x 297 mm, thích hợp cho các văn phòng có kích thước không quá lớn đem lại sự lịch lãm, hiện đại.
Đặc điểm kỹ thuật
Máy in HP Color LaserJet Pro M255nw 7KW63A được trang bị một màn hình LCD, đây là nơi hiển thị thông tin các thao tác chính của máy, máy có thể hỗ trợ in được trên nhiều loại giấy khác nhau như giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp, giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi.
In :
- Phương pháp in: Laser trắng đen. màu
- Thời gian khởi động: 15s hoặc ít hơn
- Tốc độ in đen và màu lên đến (ISO, A4) 21 trang/ phút
- Công nghệ độ phân giải in: ImageRET 3600
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Thời gian in bản đầu tiên: Đen ( 10.5s ), Màu ( 12.2s )n
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 150 - 2500 trang
- Chu kì hoạt động: 40000 trang/ tháng
- Ngôn ngữ in: HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF
Xử lý giấy :
- Khay nạp giấy : 250 tờ
- Hộp mực thay thế HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
Các thông tin khác :
- Điện áp đầu vào:
- 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
- 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)
- Mức tiêu thụ điện 337 W (chế độ đang in), 7,2 W (chế độ sẵn sàng), 0,8 W (chế độ ngủ), 0,6 W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05 W(Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6 W(Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN)
- Hiệu quả năng lượng: Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc
- Thông số kĩ thuật tác động bền vững: Không có thủy ngân
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động :10 đến 32,5°C Phạm vi độ ẩm hoạt động: 30 đến 70% RH
- Bộ nhớ tiêu chuẩn 128 MB DDR, 128 MB NAND Flash
Cổng giao tiếp
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX. Máy còn được tích hợp tích hợp tính năng mạng không dây như Wi-Fi 802.11b/g/n giúp việc in ấn được tự động hóa một cách tối đa, tiết kiệm chi phí
HP Color LaserJet Pro M255nw 7KW63A trang bị trong mình công nghệ để có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit) Enterprise Linux : 5, 6, 7v.v
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 21 trang/phút1 |
Tốc độ In Màu (ISO) |
Lên đến 21 trang/phút1 |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) |
Nhanh 10,5 giây |
Trang ra đầu tiên màu (A4, sẵn sàng) |
Nhanh 12,2 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) |
Tối đa 40.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
150 đến 2500 |
Công nghệ in |
Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Chất lượng in màu (tốt nhất) |
Lên đến 600 x 600 dpi |
Màn hình |
Màn hình LCD đồ họa 2 dòng |
Khả năng in trên thiết bị di động |
HP ePrint |
Khả năng không dây |
802.11 b/g/n tích hợp sẵn |
Kết nối, tiêu chuẩn |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao |
Hệ Điều hành Tương thích |
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, dung lượng ổ cứng khả dụng 2 GB, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista®: (chỉ 32-bit), 2 GB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc 233 MHz tương thích, 850 MB dung lượng ổ đĩa cứng còn trống, kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Hỗ trợ Windows Server được cung cấp thông qua trình cài đặt dòng lệnh và hỗ trợ Win Server 2008 R2 trở lên. Apple® macOS Sierra (v10.12) macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina(v10.15) |
Bộ nhớ |
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Bộ nhớ Tối đa |
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Khay nạp giấy 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn |
Ngăn giấy ra 100 tờ |
In hai mặt |
Không |
Hoàn thành xử lý đầu ra |
Nạp giấy |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
Letter(216 x 280) |
Loại giấy ảnh media |
Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi |
Tuân thủ Blue Angel |
Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn hiệu) |
Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
Không có thủy ngân |
Phạm vị nhiệt độ hoạt động |
10 đến 32,5°C |
Phạm vi độ ẩm vận hành đề xuất |
30 đến 70% RH |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
392 x 385,8 x 247,5 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) |
392 x 435 x 247,5 mm |
Trọng lượng |
13,8 kg |
Bảo hành của nhà sản xuất |
Bảo hành đổi máy một năm. Các dịch vụ bảo hành và hỗ trợ khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm, theo các yêu cầu pháp luật của quốc gia và địa phương. Truy cập http://www.hp.com/support để tìm hiểu về các dịch vụ và hỗ trợ đã giành giải thưởng của HP tại khu vực của bạn. |